Kết quả Monagas SC vs Academia Puerto Cabello, 04h00 ngày 28/09

VĐQG Venezuela 2024 » vòng 10

  • Monagas SC vs Academia Puerto Cabello: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Abdul Awudu Goal Disallowed
  • 17'
    0-0
    Jesus Cantillo
  • 29'
    Fernando Basante
    0-0
  • 33'
    0-0
    Federico Bravo
  • 37'
    Henry Pernia
    0-0
  • 43'
    0-0
    Diego German Osorio Hidalgo
  • 50'
    0-0
    Velasquez C.
  • 55'
    Jose Velasquez
    0-0
  • 65'
    Jacobo Salvador Kouffaty (Assist:Andres Romero) goal 
    1-0
  • 66'
    Jacobo Salvador Kouffaty
    1-0
  • 73'
    Brian Olivera
    1-0
  • 74'
    Jose Manuel Murillo Moran goal 
    2-0
  • 79'
    2-1
    goal Rodrigo Rivas Gonzalez
  • 81'
    2-1
    Kendrys Silva
  • 84'
    2-1
    Dimas Rafael Meza Daniz
  • 88'
    Oscar Gonzalez
    2-1
  • 88'
    2-1
    Leonel Romero
  • 90'
    2-1
    Jesus Yendis
  • 90'
    2-1
    Heiber Linares
  • BXH VĐQG Venezuela
  • BXH bóng đá Venezuela mới nhất
  • Monagas SC vs Academia Puerto Cabello: Số liệu thống kê

  • Monagas SC
    Academia Puerto Cabello
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    9
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 26
    Pha tấn công
    20
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Venezuela 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Carabobo FC 6 4 2 0 9 2 7 14 T H T H T T
2 Deportivo La Guaira 6 4 1 1 10 4 6 13 T T B H T T
3 Estudiantes Merida FC 6 2 0 4 6 11 -5 6 B B T T B B
4 Monagas SC 6 0 1 5 4 12 -8 1 B H B B B B