Tổng số trận | 210 |
Số trận đã kết thúc | 189 (90%) |
Số trận sắp đá | 21 (10%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 85 (40.48%) |
Số trận thắng (sân khách) | 49 (23.33%) |
Số trận hòa | 55 (26.19%) |
Số bàn thắng | 470 (2.49 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 274 (1.45 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 196 (1.04 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Puerto Cabello (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Caracas (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Puerto Cabello (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Mineros de Guayana, Universidad Central Venezuela (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Mineros de Guayana (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Universidad Central Venezuela (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Deportivo Tachira (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Puerto Cabello (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Carabobo (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Mineros de Guayana (52 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Mineros de Guayana, Zamora Barinas (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Mineros de Guayana (33 bàn thua) |