Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela, BXH VĐQG Venezuela 2024/25
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 21 | B T T H T T |
2 | Deportivo La Guaira | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T T B T T H |
3 | Deportivo Tachira | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 19 | T H T H T H |
4 | Universidad Central de Venezuela | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 19 | T T T H T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 6 | 3 | 15 | T B T H H H |
6 | Academia Anzoategui | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B H T H H H |
7 | Deportivo Rayo Zuliano | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T B T B T |
8 | Caracas FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B H T H H B |
9 | Metropolitanos FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B H H H T |
10 | Portuguesa FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 12 | B B B H B H |
11 | Monagas SC | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B T B T H H |
12 | Estudiantes Merida FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 17 | -5 | 7 | T H B B B B |
13 | Zamora Barinas | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | -7 | 6 | H B H B B B |
14 | Yaracuyanos | 10 | 0 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B B B H H |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Venezuela mùa giải 2025 Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Venezuela mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Venezuela mùa giải 2025 Top kiến tạo VĐQG Venezuela mùa giải 2025 Top thẻ phạt VĐQG Venezuela mùa giải 2025
BXH Venezuela Cup mùa giải 2024
Cập nhật: