Đối đầu Carabobo FC vs Mineros de Guayana, 03h00 ngày 23/7
Kết quả Carabobo FC vs Mineros de Guayana Đối đầu Carabobo FC vs Mineros de Guayana Phong độ Carabobo FC gần đây Phong độ Mineros de Guayana gần đây
VĐQG Venezuela 2024: Carabobo FC vs Mineros de Guayana
- Giải đấu: VĐQG VenezuelaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/7/2023 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Mineros de Guayana trước đây
- 23/04/2023Mineros de Guayana0 - 1Carabobo FC0 - 0W
- 05/09/2022Mineros de Guayana2 - 3Carabobo FC0 - 1W
- 18/03/2022Carabobo FC3 - 1Mineros de Guayana1 - 0W
- 19/11/2020Mineros de Guayana4 - 2Carabobo FC1 - 1L
- 18/10/2020Carabobo FC2 - 2Mineros de Guayana0 - 0D
- 11/02/2020Mineros de Guayana0 - 1Carabobo FC0 - 1W
- 04/11/2019Mineros de Guayana1 - 0Carabobo FC0 - 0L
- 12/05/2019Carabobo FC1 - 1Mineros de Guayana0 - 1D
- 30/09/2018Carabobo FC0 - 0Mineros de Guayana0 - 0D
- 07/06/2018Carabobo FC2 - 3Mineros de Guayana2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Carabobo FC vs Mineros de Guayana
- Thống kê lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Mineros de Guayana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Mineros de Guayana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Venezuela | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Mineros de Guayana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carabobo FC (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Carabobo FC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carabobo FC thắng
Bại: là số trận Carabobo FC thua
Thắng: là số trận Carabobo FC thắng
Bại: là số trận Carabobo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Venezuela mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carabobo FC và Mineros de Guayana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Venezuela mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Venezuela 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Tachira | 28 | 19 | 7 | 2 | 47 | 17 | 30 | 64 | T T T T T T |
2 | Academia Puerto Cabello | 28 | 19 | 3 | 6 | 49 | 19 | 30 | 60 | H B T T T B |
3 | Portuguesa FC | 28 | 13 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 46 | B H H B T T |
4 | Caracas FC | 28 | 10 | 15 | 3 | 44 | 27 | 17 | 45 | H H H H H H |
5 | Carabobo FC | 28 | 11 | 12 | 5 | 35 | 21 | 14 | 45 | T H H B T H |
6 | Deportivo La Guaira | 28 | 9 | 12 | 7 | 37 | 33 | 4 | 39 | H B H H H H |
7 | Metropolitanos FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 37 | 0 | 39 | H B T B H B |
8 | Deportivo Rayo Zuliano | 28 | 8 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 36 | T B B T H T |
9 | Estudiantes Merida FC | 28 | 9 | 6 | 13 | 39 | 41 | -2 | 33 | H B T H B B |
10 | Angostura FC | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 41 | -9 | 30 | H H T B B T |
11 | Monagas SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 29 | 41 | -12 | 30 | T B B B B H |
12 | Zamora Barinas | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 50 | -19 | 30 | T T T H B T |
13 | Universidad Central de Venezuela | 28 | 6 | 9 | 13 | 27 | 36 | -9 | 27 | B T H B H T |
14 | CD Hermanos Colmenares | 28 | 5 | 9 | 14 | 25 | 37 | -12 | 24 | H T H H B B |
15 | Mineros de Guayana | 28 | 4 | 8 | 16 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B T B T B |
Cập nhật: