Đối đầu Mineros de Guayana vs Angostura FC, 03h00 ngày 07/10
Kết quả Mineros de Guayana vs Angostura FC Đối đầu Mineros de Guayana vs Angostura FC Phong độ Mineros de Guayana gần đây Phong độ Angostura FC gần đây
VĐQG Venezuela 2024: Mineros de Guayana vs Angostura FC
- Giải đấu: VĐQG VenezuelaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/10/2023 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mineros de Guayana vs Angostura FC trước đây
- 05/02/2023Angostura FC2 - 0Mineros de Guayana2 - 0L
- 15/01/2020Mineros de Guayana3 - 0Angostura FC1 - 0W
- 15/01/2019Mineros de Guayana4 - 0Angostura FC1 - 0W
- 16/08/2018Mineros de Guayana5 - 0Angostura FC4 - 0W
- 09/08/2018Angostura FC2 - 1Mineros de Guayana0 - 1L
- 28/07/2016Mineros de Guayana1 - 0Angostura FC0 - 0W
- 08/09/2014Mineros de Guayana1 - 1Angostura FC1 - 1D
- 21/08/2014Angostura FC0 - 1Mineros de Guayana0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Mineros de Guayana vs Angostura FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Mineros de Guayana vs Angostura FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mineros de Guayana vs Angostura FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Venezuela | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu câu lạc bộ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp QG Venezuela | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mineros de Guayana vs Angostura FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mineros de Guayana (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Mineros de Guayana (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mineros de Guayana thắng
Bại: là số trận Mineros de Guayana thua
Thắng: là số trận Mineros de Guayana thắng
Bại: là số trận Mineros de Guayana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Venezuela mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mineros de Guayana và Angostura FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Venezuela mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Venezuela 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Tachira | 27 | 18 | 7 | 2 | 44 | 16 | 28 | 61 | T T T T T T |
2 | Academia Puerto Cabello | 27 | 19 | 3 | 5 | 49 | 18 | 31 | 60 | T H B T T T |
3 | Portuguesa FC | 28 | 13 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 46 | B H H B T T |
4 | Caracas FC | 27 | 10 | 14 | 3 | 43 | 26 | 17 | 44 | T H H H H H |
5 | Carabobo FC | 27 | 11 | 11 | 5 | 34 | 20 | 14 | 44 | H T H H B T |
6 | Metropolitanos FC | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | H H B T B H |
7 | Deportivo La Guaira | 27 | 9 | 11 | 7 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H B H H H |
8 | Estudiantes Merida FC | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 38 | 0 | 33 | B H B T H B |
9 | Deportivo Rayo Zuliano | 27 | 7 | 12 | 8 | 32 | 39 | -7 | 33 | T T B B T H |
10 | Monagas SC | 27 | 8 | 5 | 14 | 27 | 39 | -12 | 29 | H T B B B B |
11 | Angostura FC | 27 | 7 | 6 | 14 | 30 | 40 | -10 | 27 | H H H T B B |
12 | Zamora Barinas | 27 | 7 | 6 | 14 | 29 | 50 | -21 | 27 | B T T T H B |
13 | CD Hermanos Colmenares | 27 | 5 | 9 | 13 | 25 | 35 | -10 | 24 | B H T H H B |
14 | Universidad Central de Venezuela | 27 | 5 | 9 | 13 | 24 | 34 | -10 | 24 | B B T H B H |
15 | Mineros de Guayana | 27 | 4 | 8 | 15 | 24 | 55 | -31 | 20 | B B B T B T |
Cập nhật: