Kết quả Dinamo Samarqand vs Metallurg Bekobod, 21h00 ngày 28/03
Kết quả Dinamo Samarqand vs Metallurg Bekobod Nhận định Dinamo Samarqand vs Metallurg Bekabad, 21h00 ngày 28/3 Đối đầu Dinamo Samarqand vs Metallurg Bekobod Phong độ Dinamo Samarqand gần đây Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
- Thứ năm, Ngày 28/03/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2
0.78U 2
1.041
2.37X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 0.75
0.74U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Samarqand vs Metallurg Bekobod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 4
-
Dinamo Samarqand vs Metallurg Bekobod: Diễn biến chính
- 27'0-1
Sardor Abduraimov
- 41'0-1Abrorbek Toshkuziev
- 54'0-1Daler Sharipov
- 65'Sanjar Shaakhmedov0-1
- 71'0-1Abrorbek Toshkuziev
- 72'Anvar Khozhimirzaev1-1
- 90'Khislat Khalilov (Assist:Sanjar Shaakhmedov)2-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Dinamo Samarqand vs Metallurg Bekobod: Số liệu thống kê
- Dinamo SamarqandMetallurg Bekobod
- 6Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 86Pha tấn công70
-
- 47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation