Phong độ Dinamo Samarqand gần đây, KQ Dinamo Samarqand mới nhất
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
- 06/04/2025OTMK OlmaliqDinamo Samarqand0 - 0D
- 29/03/2025PakhtakorDinamo Samarqand0 - 0W
- 15/03/2025Dinamo SamarqandMashal Muborak1 - 0W
- 09/03/2025Navbahor NamanganDinamo Samarqand0 - 0D
- 30/11/2024Dinamo SamarqandSogdiana Jizak0 - 0W
- 20/02/2025Lokomotiv AstanaDinamo Samarqand1 - 0D
- 15/02/2025Lokomotiv MoscowDinamo Samarqand2 - 1L
- 14/02/2025UrartuDinamo Samarqand1 - 1L
- 28/01/2025Dinamo SamarqandHNK Vukovar 910 - 0D
- 13/01/2025Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor0 - 0L
Thống kê phong độ Dinamo Samarqand gần đây, KQ Dinamo Samarqand mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Dinamo Samarqand gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 0 | 2 | 3 |
- VĐQG Uzbekistan | 5 | 3 | 2 | 0 |
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây: theo giải đấu
- 20/02/2025Lokomotiv AstanaDinamo Samarqand1 - 0D
- 15/02/2025Lokomotiv MoscowDinamo Samarqand2 - 1L
- 14/02/2025UrartuDinamo Samarqand1 - 1L
- 28/01/2025Dinamo SamarqandHNK Vukovar 910 - 0D
- 13/01/2025Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor0 - 0L
- 06/04/2025OTMK OlmaliqDinamo Samarqand0 - 0D
- 29/03/2025PakhtakorDinamo Samarqand0 - 0W
- 15/03/2025Dinamo SamarqandMashal Muborak1 - 0W
- 09/03/2025Navbahor NamanganDinamo Samarqand0 - 0D
- 30/11/2024Dinamo SamarqandSogdiana Jizak0 - 0W
- Kết quả Dinamo Samarqand mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dinamo Samarqand mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Samarqand gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Samarqand (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Dinamo Samarqand (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aral Nukus | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Lokomotiv Tashkent | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | FK Olympic Tashkent B | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | Fergana University | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | Olympic FK Tashkent | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
6 | Jayxun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan