Kết quả Trabzonspor vs Hatayspor, 00h30 ngày 09/03
Kết quả Trabzonspor vs Hatayspor Đối đầu Trabzonspor vs Hatayspor Phong độ Trabzonspor gần đây Phong độ Hatayspor gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.85O 3.25
1.06U 3.25
0.801
1.30X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Hatayspor
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 27
-
Trabzonspor vs Hatayspor: Diễn biến chính
- 21'0-1
Gorkem Saglam (Assist:Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes)
- 26'0-1Guy-Marcelin Kilama
- 28'Danylo Sikan Penalty cancelled0-1
- 31'Oleksandr Zubkov0-1
- 33'0-1Francisco Calvo Quesada
- 42'Oleksandr Zubkov1-1
- 49'1-1Gorkem Saglam
- 51'Simon Banza Penalty cancelled1-1
- 55'1-1Rui Pedro
Kerim Alici - 65'1-2
Chandrel Massanga
- 67'Muhammed Saracevi
Oleksandr Zubkov1-2 - 68'Ozan Tufan
Batista Mendy1-2 - 81'1-2Recep Burak Yilmaz
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes - 83'Denis Dragus
Huseyin Turkmen1-2 - 83'Okay Yokuslu1-2
- 89'1-2Recep Burak Yilmaz
- 90'1-2Rui Pedro
- 90'1-2Selimcan Temel
Bilal Boutobba
-
Trabzonspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
- Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir77Arif Bosluk44Arsenii Batahov5John Lundstram4Huseyin Turkmen35Okay Yokuslu6Batista Mendy14Danylo Sikan7Edin Visca22Oleksandr Zubkov17Simon Banza9Aboubakar Vincent Pate98Bilal Boutobba5Gorkem Saglam77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes8Chandrel Massanga6Abdulkadir Parmak22Kerim Alici3Guy-Marcelin Kilama4Francisco Calvo Quesada88Cemali Sertel12Visar Bekaj
- Đội hình dự bị
- 10Muhammed Saracevi70Denis Dragus11Ozan Tufan26Tim Jabol-Folcarelli84Ali Yilmaz88Ahmet Dogan Yildirim29Serdar Saatci94Enis Destan74Salih Malkocoglu54Muhammet Taha TepeRui Pedro 14Selimcan Temel 16Recep Burak Yilmaz 15Cengiz Demir 27Ali Yildiz 25Baran Sarka 23Emir Daduk 78Jonathan Okoronkwo 11Deniz Aksoy 94Demir Saricali 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nenad BjelicaVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê
- TrabzonsporHatayspor
- 7Phạt góc1
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 23Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 13Sút ra ngoài1
-
- 6Cản sút1
-
- 13Sút Phạt13
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 500Số đường chuyền334
-
- 86%Chuyền chính xác75%
-
- 13Phạm lỗi13
-
- 40Đánh đầu24
-
- 19Đánh đầu thành công13
-
- 0Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công12
-
- 5Đánh chặn8
-
- 16Ném biên13
-
- 1Woodwork0
-
- 17Cản phá thành công12
-
- 11Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 27Long pass28
-
- 135Pha tấn công67
-
- 85Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 29 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 92 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 35 | 12 | 11 | 12 | 57 | 49 | 8 | 47 | H T T H B B |
9 | Kasimpasa | 35 | 11 | 14 | 10 | 61 | 61 | 0 | 47 | B T H T B H |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 12 | 8 | 15 | 43 | 48 | -5 | 44 | B B B B H H |
12 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
13 | Antalyaspor | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 44 | H B T B H B |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation