Kết quả Bodrumspor vs Fenerbahce, 00h30 ngày 29/03
Kết quả Bodrumspor vs Fenerbahce Nhận định, Soi kèo Bodrum vs Fenerbahce, 0h30 ngày 29/03 Đối đầu Bodrumspor vs Fenerbahce Phong độ Bodrumspor gần đây Phong độ Fenerbahce gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.05O 2.5
0.95U 2.5
0.911
5.50X
3.902
1.60Hiệp 1+0.5
0.71-0.5
1.23O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodrumspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 29
-
Bodrumspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
- 4'Musah Mohammed0-0
- 5'0-1
Milan Skriniar
- 29'Pedro Brazao Teixeira Penalty awarded0-1
- 31'George Puscas1-1
- 32'1-2
Oguz Aydin (Assist:Youssef En-Nesyri)
- 36'1-3
Sebastian Szymanski
- 45'1-4
Anderson Souza Conceicao Talisca
- 46'Arlind Ajeti
Erkan Degismez1-4 - 46'Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
Pedro Brazao Teixeira1-4 - 46'Enis Bardhi
Ege Bilsel1-4 - 56'Jonathan Okita1-4
- 67'Taulant Seferi Sulejmanov
George Puscas1-4 - 72'1-4Allan Saint-Maximin
Anderson Souza Conceicao Talisca - 72'1-4Dusan Tadic
Sebastian Szymanski - 72'1-4Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri - 81'1-4Alexander Djiku
Filip Kostic - 81'Taylan Antalyali
Jonathan Okita1-4 - 82'1-4Mert Yandas
Irfan Can Kahveci - 85'Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy (Assist:Musah Mohammed)2-4
- 90'2-4Allan Saint-Maximin
-
Bodrumspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
- Bodrumspor3-5-1-154Ruzgar Adiyaman34Ali Aytemur26Musah Mohammed29Christophe Herelle77Cenk Sen70Ege Bilsel4Erkan Degismez11Jonathan Okita23Uzeyir Ergun20Pedro Brazao Teixeira9George Puscas94Anderson Souza Conceicao Talisca19Youssef En-Nesyri17Irfan Can Kahveci70Oguz Aydin34Sofyan Amrabat53Sebastian Szymanski18Filip Kostic16Mert Muldur37Milan Skriniar95Yusuf Akcicek1Irfan Can Egribayat
- Đội hình dự bị
- 15Arlind Ajeti99Taulant Seferi Sulejmanov10Enis Bardhi5Taylan Antalyali16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy33Ondrej Celustka6Suleyman Ozdamar41Gokdeniz Bayrakdar91Enes Ogruce55Baran DemirEdin Dzeko 9Allan Saint-Maximin 97Alexander Djiku 6Dusan Tadic 10Mert Yandas 8Dominik Livakovic 40Levent Munir Mercan 22Bright Osayi Samuel 21Cenk Tosun 23Ismail Yuksek 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ismail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Bodrumspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
- BodrumsporFenerbahce
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút16
-
- 8Sút trúng cầu môn10
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 8Sút Phạt10
-
- 29%Kiểm soát bóng71%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 275Số đường chuyền700
-
- 75%Chuyền chính xác89%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị1
-
- 19Đánh đầu15
-
- 9Đánh đầu thành công8
-
- 6Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công13
-
- 3Đánh chặn5
-
- 10Ném biên21
-
- 11Cản phá thành công13
-
- 8Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass48
-
- 61Pha tấn công139
-
- 21Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation