Kết quả Antalyaspor vs Caykur Rizespor, 20h00 ngày 08/03
Kết quả Antalyaspor vs Caykur Rizespor Đối đầu Antalyaspor vs Caykur Rizespor Phong độ Antalyaspor gần đây Phong độ Caykur Rizespor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 2.25
0.75U 2.25
1.001
2.75X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Caykur Rizespor
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 27
-
Antalyaspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính
- 20'0-0Khusniddin Alikulov
- 32'0-0Emrecan Bulut
Babajide David Akintola - 47'Veysel Sari0-0
- 58'0-1
Ali Sowe (Assist:Casper Hojer Nielsen)
- 67'0-1Muhamed Buljubasic
Dal Varesanovic - 71'Deni Milosevic
Braian Samudio0-1 - 71'Soner Dikmen
Erdal Rakip0-1 - 76'0-1Muhamed Buljubasic
- 79'Adolfo Julian Gaich
Bunyamin Balci0-1 - 88'Adolfo Julian Gaich Penalty awarded0-1
- 90'Adolfo Julian Gaich1-1
- 90'1-1Mithat Pala
Ibrahim Olawoyin - 90'1-1Ayberk Karapo
Altin Zeqiri - 90'Adolfo Julian Gaich2-1
-
Antalyaspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị
- Antalyaspor4-2-3-113Kenan Piric77Abdurrahim Dursun2Thalisson Kelven da Silva89Veysel Sari7Bunyamin Balci6Erdal Rakip18Jakub Kaluzinski22Sander van der Streek8Ramzi Safuri81Braian Samudio10Sam Larsson9Ali Sowe28Babajide David Akintola8Dal Varesanovic77Altin Zeqiri20Berkay Ozcan10Ibrahim Olawoyin37Taha Sahin3Samet Akaydin2Khusniddin Alikulov5Casper Hojer Nielsen1Tarik Cetin
- Đội hình dự bị
- 9Adolfo Julian Gaich58Deni Milosevic5Soner Dikmen14Emrecan Uzunhan88Taha Ozmert21Abdullah Yigiter27Mert Yilmaz16Oleksandr Petrusenko33Berkay Topdemir4Amar GerxhaliuMuhamed Buljubasic 18Ayberk Karapo 45Mithat Pala 54Emrecan Bulut 17Ivo Grbic 30Vaclav Jurecka 15Habil Ozbakir 95Doganay Avci 97Efe Dogan 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nuri SahinIlhan Palut
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê
- AntalyasporCaykur Rizespor
- 4Phạt góc1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút1
-
- 16Sút Phạt18
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 479Số đường chuyền346
-
- 79%Chuyền chính xác75%
-
- 18Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị2
-
- 43Đánh đầu49
-
- 22Đánh đầu thành công24
-
- 3Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công11
-
- 4Đánh chặn14
-
- 24Ném biên16
-
- 17Cản phá thành công11
-
- 14Thử thách15
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 21Long pass34
-
- 108Pha tấn công98
-
- 44Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation