Kết quả Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ, 17h00 ngày 04/05
Kết quả Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ Đối đầu Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây Phong độ Levante Las Planas Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.90-0
0.92O 0.5
0.35U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 28
-
Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ: Diễn biến chính
- 41'Poljak A.0-0
- 52'0-0Martinez L.
- 56'Emilie Nautnes (Assist:Marcetto M.)1-0
- 59'1-1
Majarin S. (Assist:Elena Julve)
- 72'Esther Laborde1-1
- 74'1-2
Llompart Pons M.
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ: Số liệu thống kê
- Madrid CFF NữLevante Las Planas Nữ
- 4Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 385Số đường chuyền378
-
- 77%Chuyền chính xác81%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị0
-
- 3Cứu thua2
-
- 24Rê bóng thành công3
-
- 2Đánh chặn7
-
- 24Ném biên30
-
- 1Woodwork1
-
- 23Thử thách13
-
- 30Long pass18
-
- 84Pha tấn công87
-
- 33Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation