Kết quả Atletico de Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ, 18h00 ngày 16/03
Kết quả Atletico de Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ Phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây Phong độ RCD Espanyol Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.84O 2.5
0.44U 2.5
1.601
1.25X
5.252
8.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico de Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Atletico de Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ: Diễn biến chính
- 45'0-1
Marin C.
- 57'0-1Perea P.
- 64'Garcia G.0-1
- 66'0-1Salvador R.
- 68'Fiamma Iannuzzi1-1
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico de Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ: Số liệu thống kê
- Atletico de Madrid NữRCD Espanyol Nữ
- 6Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài13
-
- 73%Kiểm soát bóng27%
-
- 73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
- 536Số đường chuyền190
-
- 81%Chuyền chính xác54%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công17
-
- 7Đánh chặn3
-
- 32Ném biên16
-
- 0Woodwork1
-
- 5Thử thách11
-
- 32Long pass18
-
- 116Pha tấn công79
-
- 80Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation