Kết quả Maribor vs Domzale, 22h30 ngày 21/07
Kết quả Maribor vs Domzale Nhận định NK Maribor vs Domzale, 22h30 ngày 21/07 Đối đầu Maribor vs Domzale Phong độ Maribor gần đây Phong độ Domzale gần đây
- Chủ nhật, Ngày 21/07/202422:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
1.01O 2.75
0.87U 2.75
0.951
1.36X
4.302
6.60Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.93O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maribor vs Domzale
-
Sân vận động: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 1
-
Maribor vs Domzale: Diễn biến chính
- 7'Niko Grlic1-0
- 12'1-0Danijel Sturm
- 26'Arnel Jakupovic2-0
- 35'2-0Danijel Sturm
- 42'Marko Bozic2-0
- 69'Marko Bozic Goal Disallowed2-0
- 83'2-1
Mario Krstovski
- 85'2-1Abraham Nwankwo
- 85'Martin Milec2-1
- 85'2-1Juncaj F.
- 90'2-1Tom Alen Tolic
- 90'Maks Barisic (Assist:Arnel Jakupovic)3-1
- 90'Arnel Jakupovic (Assist:Bajram Fetai)4-1
- 90'4-1Belmin Bobaric
- 90'Bajram Fetai4-1
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Maribor vs Domzale: Số liệu thống kê
- MariborDomzale
- 2Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 16Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị3
-
- 4Cứu thua2
-
- 99Pha tấn công94
-
- 52Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 29 | 19 | 7 | 3 | 50 | 13 | 37 | 64 | B T T T T H |
2 | Maribor | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 24 | 25 | 51 | T T T B T B |
3 | FC Koper | 28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 28 | 14 | 48 | H T B T T H |
4 | NK Publikum Celje | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 39 | 13 | 45 | T B H T T T |
5 | NK Bravo | 29 | 12 | 9 | 8 | 43 | 39 | 4 | 45 | H B H B B B |
6 | NK Primorje | 29 | 9 | 7 | 13 | 33 | 49 | -16 | 34 | H T B H B T |
7 | NK Mura 05 | 29 | 9 | 6 | 14 | 32 | 38 | -6 | 33 | T B T B B B |
8 | Radomlje | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | B T B H B T |
9 | Domzale | 29 | 6 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 23 | B B H B T T |
10 | NK Nafta | 28 | 5 | 7 | 16 | 26 | 51 | -25 | 22 | H H T B T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation