Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani, 23h00 ngày 13/04

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 1

  • Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani: Diễn biến chính

  • 15'
    Dragan Kokanovic
    0-0
  • 20'
    Seid Korac goal 
    1-0
  • 25'
    Bamidele Isa Yusuf (Assist:Slobodan Medojevic) goal 
    2-0
  • 42'
    2-0
    Milos Divac
  • 49'
    Njegos Petrovic
    2-0
  • 54'
    2-0
    Milos Divac
  • 71'
    2-1
    goal Janko Tumbasevic (Assist:Aleksandar Pejovic)
  • 76'
    2-1
    Ognjen Bondzulic
  • 83'
    Lazar Romanic Penalty awarded
    2-1
  • 85'
    Njegos Petrovic goal 
    3-1
  • 90'
    3-1
    Janko Tumbasevic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani: Số liệu thống kê

  • Vojvodina Novi Sad
    Mladost Lucani
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zeleznicar Pancevo 7 4 2 1 12 6 6 49 T B T H T H
2 Cukaricki Stankom 7 2 4 1 10 9 1 49 B H T H T H
3 IMT Novi Beograd 7 3 2 2 12 9 3 48 H T B H T T
4 FK Spartak Zlatibor Voda 7 3 1 3 9 11 -2 44 T H B T B B
5 Radnicki Nis 7 3 2 2 10 8 2 43 H T T B B T
6 FK Napredak Krusevac 7 2 1 4 6 8 -2 42 B T B H T B
7 Tekstilac 7 2 0 5 8 13 -5 37 B B B B B T
8 Jedinstvo UB 7 3 0 4 10 13 -3 25 T B T T B B

Promotion Play-Offs Relegation