Vojvodina Novi Sad: tin tức, thông tin website facebook

CLB Vojvodina Novi Sad: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Vojvodina Novi Sad
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1914
Bóng đá quốc gia nào? Serbia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Serbia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Ignjata Pavlasa 8/1 Stadium "Vojvodina" CS - 21000 NOVI SAD
Sân vận động Karadorde Stadium
Sức chứa sân vận động 15,754 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Slavoljub Djordjevic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcvojvodina.co.yu/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Vojvodina Novi Sad mới nhất

  • 21/05 23:00
    Crvena Zvezda
    Vojvodina Novi Sad 1
    1 - 0
  • 07/05 23:30
    Vojvodina Novi Sad
    Backa Topola
    1 - 0
  • 02/04 21:00
    Radnicki Nis
    Vojvodina Novi Sad
    0 - 0
  • 17/05 23:30
    Vojvodina Novi Sad
    Radnicki 1923 Kragujevac
    0 - 0
    Vòng 6
  • 12/05 00:00
    Crvena Zvezda
    Vojvodina Novi Sad
    1 - 0
    Vòng 5
  • 02/05 23:30
    OFK Beograd
    Vojvodina Novi Sad
    0 - 2
    Vòng 4
  • 28/04 01:00
    Vojvodina Novi Sad
    Backa Topola
    0 - 0
    Vòng 3
  • 23/04 21:00
    Novi Pazar
    Vojvodina Novi Sad
    0 - 1
    Vòng 2
  • 13/04 23:00
    Vojvodina Novi Sad
    Mladost Lucani 1
    2 - 0
    Vòng 1
  • 07/04 23:00
    Mladost Lucani
    Vojvodina Novi Sad
    0 - 2
    Vòng 30

Lịch thi đấu Vojvodina Novi Sad sắp tới

  • 26/05 00:00
    Partizan Belgrade
    Vojvodina Novi Sad
    ? - ?
    Vòng 7

BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zeleznicar Pancevo 6 4 1 1 10 4 6 48 T T B T H T
2 Cukaricki Stankom 6 2 3 1 8 7 1 48 H B H T H T
3 IMT Novi Beograd 6 2 2 2 10 8 2 45 B H T B H T
4 FK Spartak Zlatibor Voda 6 3 1 2 7 7 0 44 T T H B T B
5 FK Napredak Krusevac 6 2 1 3 5 6 -1 42 B B T B H T
6 Radnicki Nis 6 2 2 2 7 7 0 40 H H T T B B
7 Tekstilac 6 1 0 5 4 11 -7 34 T B B B B B
8 Jedinstvo UB 6 3 0 3 9 10 -1 25 B T B T T B

Promotion Play-Offs Relegation