Kết quả Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd, 00h00 ngày 10/02
Kết quả Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd Đối đầu Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd Phong độ Radnicki Nis gần đây Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/02/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.84O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.91X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd
-
Sân vận động: Cair Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 22
-
Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd: Diễn biến chính
- 13'Milorad Stajic0-0
- 27'0-0Ugo Bonnet
- 45'0-0Antoine Batisse
- 63'Radomir Milosavljevic Penalty awarded0-0
- 66'Aleksandar Vojinovic1-0
- 83'Trivante Stewart2-0
- 90'Pavle Ivelja (Assist:Radivoj Bosic)3-0
- 90'Strahinja Manojlovic3-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd: Số liệu thống kê
- Radnicki NisIMT Novi Beograd
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt18
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 411Số đường chuyền386
-
- 18Phạm lỗi14
-
- 3Cứu thua2
-
- 25Rê bóng thành công22
-
- 10Đánh chặn7
-
- 11Thử thách12
-
- 121Pha tấn công125
-
- 67Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | T B T B B T |
6 | Mladost Lucani | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 42 | B H B H H B |
7 | Novi Pazar | 30 | 12 | 6 | 12 | 46 | 53 | -7 | 42 | B T B T H H |
8 | Backa Topola | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 44 | 3 | 41 | T B T T H T |
9 | Cukaricki Stankom | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 40 | -3 | 39 | B H B B T B |
10 | IMT Novi Beograd | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 46 | -9 | 37 | H B T T H T |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | H T T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 59 | -20 | 31 | B B B H B H |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs