Kết quả Mlada Boleslav U19 vs Sparta Praha U19, 16h00 ngày 10/05

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 25

  • Mlada Boleslav U19 vs Sparta Praha U19: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Matyas Poturnay
  • 16'
    Stefan Jovanoski
    0-0
  • 16'
    0-1
    goal Jakub Havrlik
  • 45'
    Teo Sandev
    0-1
  • 45'
    0-1
    Sebastian Pech
  • 52'
    0-2
    goal Nicholas Demmer
  • 59'
    0-3
    goal Tobias Vankat
  • 70'
    Krystof Winter goal 
    1-3
  • 80'
    Michael Kuhnel goal 
    2-3
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Mlada Boleslav U19 vs Sparta Praha U19: Số liệu thống kê

  • Mlada Boleslav U19
    Sparta Praha U19
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 28 20 5 3 85 28 57 65 T H T T T B
2 Sparta Praha U19 28 17 7 4 59 31 28 58 B T T H T T
3 Dukla Praha U19 28 17 6 5 70 38 32 57 B T T H T T
4 Sigma Olomouc U19 28 16 7 5 51 32 19 55 T B T H B T
5 Tescoma Zlin U19 28 15 4 9 54 40 14 49 T B B H B H
6 Slavia Praha U19 28 13 5 10 55 49 6 44 H T B H B T
7 Viktoria Plzen U19 28 11 7 10 51 45 6 40 T H B T T B
8 Dynamo Ceske Budejovice U19 28 9 7 12 61 63 -2 34 H T T T T H
9 Slovan Liberec U19 28 9 7 12 47 62 -15 34 B B B H B H
10 Mlada Boleslav U19 28 9 6 13 52 63 -11 33 H T B T T T
11 Vysocina Jihlava U19 28 8 6 14 37 58 -21 30 T B H H T H
12 Pardubice U19 28 7 8 13 41 52 -11 29 T B H B B B
13 Brno U19 28 8 5 15 41 62 -21 29 T B T H T B
14 Slovacko U19 28 6 9 13 36 53 -17 27 B T B B B B
15 Opava U19 28 5 6 17 37 58 -21 21 B T B B B T
16 Jablonec U19 28 3 7 18 26 69 -43 16 B B B B B B