Kết quả Brno U19 vs Mlada Boleslav U19, 19h00 ngày 28/03
Kết quả Brno U19 vs Mlada Boleslav U19 Đối đầu Brno U19 vs Mlada Boleslav U19 Phong độ Brno U19 gần đây Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/03/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.74O 2.5
0.84U 2.5
0.981
2.10X
4.332
2.40Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 1.25
0.97U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brno U19 vs Mlada Boleslav U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 19
-
Brno U19 vs Mlada Boleslav U19: Diễn biến chính
- 30'0-1
Teo Sandev
- 37'Patrik Volny0-1
- 44'Jan Krivanek1-1
- 57'1-1Stefan Jovanoski
- 65'Mikulas Luzny1-1
- 66'David Polasek1-1
- 71'Jan Krivanek1-1
- 80'1-1Josef Cerny
- 82'1-1Vostrel A.
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Brno U19 vs Mlada Boleslav U19: Số liệu thống kê
- Brno U19Mlada Boleslav U19
- 12Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút4
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 115Pha tấn công86
-
- 93Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 27 | 20 | 5 | 2 | 83 | 25 | 58 | 65 | T T H T T T |
2 | Sparta Praha U19 | 27 | 16 | 7 | 4 | 57 | 30 | 27 | 55 | T B T T H T |
3 | Dukla Praha U19 | 27 | 16 | 6 | 5 | 65 | 36 | 29 | 54 | H B T T H T |
4 | Sigma Olomouc U19 | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 30 | 18 | 52 | B T B T H B |
5 | Tescoma Zlin U19 | 27 | 15 | 3 | 9 | 52 | 38 | 14 | 48 | T T B B H B |
6 | Slavia Praha U19 | 27 | 12 | 5 | 10 | 51 | 49 | 2 | 41 | T H T B H B |
7 | Viktoria Plzen U19 | 27 | 11 | 7 | 9 | 49 | 42 | 7 | 40 | H T H B T T |
8 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 27 | 9 | 6 | 12 | 59 | 61 | -2 | 33 | B H T T T T |
9 | Slovan Liberec U19 | 27 | 9 | 6 | 12 | 45 | 60 | -15 | 33 | T B B B H B |
10 | Mlada Boleslav U19 | 27 | 8 | 6 | 13 | 49 | 61 | -12 | 30 | H H T B T T |
11 | Pardubice U19 | 27 | 7 | 8 | 12 | 41 | 48 | -7 | 29 | T T B H B B |
12 | Brno U19 | 27 | 8 | 5 | 14 | 40 | 60 | -20 | 29 | T T B T H T |
13 | Vysocina Jihlava U19 | 27 | 8 | 5 | 14 | 35 | 56 | -21 | 29 | B T B H H T |
14 | Slovacko U19 | 27 | 6 | 9 | 12 | 34 | 48 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | Opava U19 | 27 | 4 | 6 | 17 | 34 | 56 | -22 | 18 | B B T B B B |
16 | Jablonec U19 | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 66 | -42 | 16 | B B B B B B |