Kết quả Troyes U19 vs AC Bobigny U19, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Troyes U19 vs AC Bobigny U19 Đối đầu Troyes U19 vs AC Bobigny U19 Phong độ Troyes U19 gần đây Phong độ AC Bobigny U19 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 3
0.90U 3
0.901
1.67X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes U19 vs AC Bobigny U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 24
-
Troyes U19 vs AC Bobigny U19: Diễn biến chính
- 7'1-0
- 22'2-0
- 26'3-0
- 35'3-1
- 52'3-2
- 64'3-2
- 67'4-2
- 87'5-2
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes U19 vs AC Bobigny U19: Số liệu thống kê
- Troyes U19AC Bobigny U19
- 1Phạt góc0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 82Pha tấn công73
-
- 43Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 51 | 34 | 17 | 44 | B B T B T T |
5 | Nice U19 | 23 | 11 | 7 | 5 | 56 | 22 | 34 | 40 | T H H B T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |