Kết quả Olympique Marcquois U19 vs Quevilly US U19, 20h00 ngày 11/05
Kết quả Olympique Marcquois U19 vs Quevilly US U19 Đối đầu Olympique Marcquois U19 vs Quevilly US U19 Phong độ Olympique Marcquois U19 gần đây Phong độ Quevilly US U19 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.88O 3.5
0.90U 3.5
0.901
3.70X
3.902
1.67Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique Marcquois U19 vs Quevilly US U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 26
-
Olympique Marcquois U19 vs Quevilly US U19: Diễn biến chính
- 3'1-0
- 4'1-1
- 5'2-1
- 15'2-2
- 40'2-3
- 60'2-4
- 62'2-4
- 70'2-4
- 71'2-4
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Olympique Marcquois U19 vs Quevilly US U19: Số liệu thống kê
- Olympique Marcquois U19Quevilly US U19
- 4Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 3Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 46Pha tấn công68
-
- 17Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 26 | 15 | 8 | 3 | 54 | 25 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Montpellier U19 | 26 | 15 | 5 | 6 | 56 | 38 | 18 | 50 | B T T B T T |
4 | Toulouse U19 | 26 | 14 | 6 | 6 | 54 | 42 | 12 | 48 | H B T B B H |
5 | Nice U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 62 | 26 | 36 | 46 | B T T T T B |
6 | Ajaccio U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 35 | 6 | 41 | B T H B T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 39 | 5 | 38 | T T B B T T |
8 | Colomiers U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 41 | -6 | 34 | H T B T T B |
9 | Monaco U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 50 | 39 | 11 | 32 | T T B T B B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 48 | -9 | 30 | H T B B B T |
11 | Air Bel U19 | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 45 | -16 | 28 | B B H B B T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 48 | -20 | 21 | B B T H B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 61 | -43 | 17 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 26 | 3 | 4 | 19 | 17 | 74 | -57 | 13 | H B B H B B |