Kết quả Monaco U19 vs Ajaccio Gfco U19, 20h00 ngày 08/03
Kết quả Monaco U19 vs Ajaccio Gfco U19 Đối đầu Monaco U19 vs Ajaccio Gfco U19 Phong độ Monaco U19 gần đây Phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco U19 vs Ajaccio Gfco U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 20
-
Monaco U19 vs Ajaccio Gfco U19: Diễn biến chính
- 3'1-0
- 16'2-0
- 37'3-0
- 40'4-0
- 51'4-0
- 55'5-0
- 70'5-0
- 71'6-0
- 84'7-0
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco U19 vs Ajaccio Gfco U19: Số liệu thống kê
- Monaco U19Ajaccio Gfco U19
- 8Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 7Tổng cú sút0
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 30 | 21 | 47 | T T T T H T |
2 | Saint Etienne U19 | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 21 | 25 | 45 | H T T T T T |
3 | Marseille U19 | 22 | 11 | 8 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | H T H H T H |
4 | Montpellier U19 | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 32 | 15 | 41 | T B B T B T |
5 | Nice U19 | 22 | 10 | 7 | 5 | 52 | 22 | 30 | 37 | T T H H B T |
6 | Ajaccio U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | B H T T B H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 35 | 1 | 32 | B B B T T B |
8 | Monaco U19 | 23 | 8 | 5 | 10 | 43 | 35 | 8 | 29 | H T T T T B |
9 | Colomiers U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 28 | H B H H T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 38 | -4 | 27 | T B B H T B |
11 | Air Bel U19 | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 38 | -11 | 25 | H H T B B H |
12 | Rodez Aveyron U19 | 23 | 5 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 19 | B H B B B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 23 | 4 | 5 | 14 | 14 | 51 | -37 | 17 | B H B B B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 23 | 3 | 3 | 17 | 14 | 65 | -51 | 12 | B B B H B B |