Kết quả Lille U19 vs Montfermeil U19, 21h00 ngày 09/03
Kết quả Lille U19 vs Montfermeil U19 Đối đầu Lille U19 vs Montfermeil U19 Phong độ Lille U19 gần đây Phong độ Montfermeil U19 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.81O 2.75
0.80U 2.75
0.811
101.00X
10.002
1.05Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.87O 1
0.86U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille U19 vs Montfermeil U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 20
-
Lille U19 vs Montfermeil U19: Diễn biến chính
- 20'0-0
- 59'0-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille U19 vs Montfermeil U19: Số liệu thống kê
- Lille U19Montfermeil U19
- 4Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 91Pha tấn công60
-
- 58Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 26 | 15 | 8 | 3 | 54 | 25 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Montpellier U19 | 26 | 15 | 5 | 6 | 56 | 38 | 18 | 50 | B T T B T T |
4 | Toulouse U19 | 26 | 14 | 6 | 6 | 54 | 42 | 12 | 48 | H B T B B H |
5 | Nice U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 62 | 26 | 36 | 46 | B T T T T B |
6 | Ajaccio U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 35 | 6 | 41 | B T H B T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 39 | 5 | 38 | T T B B T T |
8 | Colomiers U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 41 | -6 | 34 | H T B T T B |
9 | Monaco U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 50 | 39 | 11 | 32 | T T B T B B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 48 | -9 | 30 | H T B B B T |
11 | Air Bel U19 | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 45 | -16 | 28 | B B H B B T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 48 | -20 | 21 | B B T H B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 61 | -43 | 17 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 26 | 3 | 4 | 19 | 17 | 74 | -57 | 13 | H B B H B B |