Kết quả Bergerac Perigord U19 vs Tours U19, 17h00 ngày 24/11
Kết quả Bergerac Perigord U19 vs Tours U19 Phong độ Bergerac Perigord U19 gần đây Phong độ Tours U19 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 24/11/202417:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 2.25
0.87U 2.25
0.951
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.79-0
0.99O 0.75
0.82U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bergerac Perigord U19 vs Tours U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 13
-
Bergerac Perigord U19 vs Tours U19: Diễn biến chính
- 29'0-1
- 44'0-1
- 54'1-1
- 57'2-1
- 84'3-1
- 87'4-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bergerac Perigord U19 vs Tours U19: Số liệu thống kê
- Bergerac Perigord U19Tours U19
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 70Pha tấn công57
-
- 26Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 24 | 13 | 5 | 6 | 52 | 36 | 16 | 44 | B T B T T B |
5 | Nice U19 | 24 | 12 | 7 | 5 | 58 | 23 | 35 | 43 | H H B T T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |