Kết quả Angers SCO U19 vs Lorient U19, 21h00 ngày 15/03
Kết quả Angers SCO U19 vs Lorient U19 Đối đầu Angers SCO U19 vs Lorient U19 Phong độ Angers SCO U19 gần đây Phong độ Lorient U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.78O 2.5
0.70U 2.5
1.001
1.86X
3.302
3.15Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers SCO U19 vs Lorient U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 21
-
Angers SCO U19 vs Lorient U19: Diễn biến chính
- 14'0-1
- 19'1-1
- 21'2-1
- 29'2-1
- 33'2-1
- 45'2-2
- 68'2-3
- 72'2-3
- 79'3-3
- 88'3-4
- 90'3-4
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers SCO U19 vs Lorient U19: Số liệu thống kê
- Angers SCO U19Lorient U19
- 1Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 104Pha tấn công122
-
- 53Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 51 | 34 | 17 | 44 | B B T B T T |
5 | Nice U19 | 23 | 11 | 7 | 5 | 56 | 22 | 34 | 40 | T H H B T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |