Kết quả Los Chankas vs Univ.Cesar Vallejo, 03h15 ngày 23/10
Kết quả Los Chankas vs Univ.Cesar Vallejo Đối đầu Los Chankas vs Univ.Cesar Vallejo Phong độ Los Chankas gần đây Phong độ Univ.Cesar Vallejo gần đây
- Thứ tư, Ngày 23/10/202403:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.79O 2.5
0.82U 2.5
1.001
1.57X
3.952
4.75Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Chankas vs Univ.Cesar Vallejo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 15
-
Los Chankas vs Univ.Cesar Vallejo: Diễn biến chính
- 19'Kevin Steeven Becerra Wila (Assist:Carlos Augusto Lopez Venegas)1-0
- 35'1-0Johan Madrid Penalty awarded
- 36'Marlon Ruidias1-0
- 38'1-0Jairo David Velez Cedeno
- 44'1-0Carlos Ascues
- 61'1-0Jose Bolivar
- 73'Carlos Augusto Lopez Venegas (Assist:Diego Cesar Carabano Molero)2-0
- 76'Ayrthon Quintana2-0
- 83'2-0Johan Madrid Goal awarded
- 88'2-1
Yorley Mena Palacios
- 90'Angel Alexander Ledesma Felix2-1
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Los Chankas vs Univ.Cesar Vallejo: Số liệu thống kê
- Los ChankasUniv.Cesar Vallejo
- 7Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 15Sút Phạt14
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 356Số đường chuyền296
-
- 15Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị2
-
- 0Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn9
-
- 4Thử thách1
-
- 68Pha tấn công81
-
- 55Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs