Kết quả Comerciantes Unidos vs Sport Boys, 01h15 ngày 14/04
Kết quả Comerciantes Unidos vs Sport Boys Đối đầu Comerciantes Unidos vs Sport Boys Phong độ Comerciantes Unidos gần đây Phong độ Sport Boys gần đây
- Thứ hai, Ngày 14/04/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.25
0.91U 2.25
0.911
2.15X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Comerciantes Unidos vs Sport Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Peru 2025 » vòng 8
-
Comerciantes Unidos vs Sport Boys: Diễn biến chính
- 12'0-1
Alejandro Hohberg Gonzalez
- 26'0-2
Luis Urruti (Assist:Steven Rivadeneyra)
- 30'Nahuel Tecilla0-2
- 42'0-2Luis Urruti Goal Disallowed
- 50'0-2Steven Rivadeneyra
- 66'Rotceh Americo Aguilar Rupany0-2
- 66'0-2Luis Urruti
- 75'0-3
Luciano Nequecaur
- 89'0-4
Luis Urruti (Assist:Alejandro Hohberg Gonzalez)
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Comerciantes Unidos vs Sport Boys: Số liệu thống kê
- Comerciantes UnidosSport Boys
- 5Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 12Sút Phạt13
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 362Số đường chuyền192
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị5
-
- 1Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công12
-
- 10Đánh chặn4
-
- 7Thử thách5
-
- 87Pha tấn công42
-
- 53Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 7 | 8 | 18 | T T T T T B |
2 | Universitario De Deportes | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 17 | T T T T H T |
3 | Deportivo Garcilaso | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | T T T H T T |
4 | Sporting Cristal | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B B T B T |
5 | Alianza Lima | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | B T T T B H |
6 | Sport Huancayo | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T B B T |
7 | AD Tarma | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | T H B T B H |
8 | Sport Boys | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | T H B B H T |
9 | Cusco FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | B T H T T B |
10 | Atletico Grau | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | T B B T H H |
11 | EM Deportivo Binacional | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H H |
12 | UTC Cajamarca | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H H B T T |
13 | Alianza Atletico Sullana | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 7 | T B T H B B |
14 | Los Chankas | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | H B H T H B |
15 | Cienciano | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T H H B |
16 | Comerciantes Unidos | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | B H B H T B |
17 | Juan Pablo II College | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B B T B T |
18 | Ayacucho Futbol Club | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 5 | B H B B H B |
19 | Alianza Universidad | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | B B H B B T |
Title Play-offs