Kết quả Cienciano vs Alianza Universidad, 07h00 ngày 13/04
Kết quả Cienciano vs Alianza Universidad Phong độ Cienciano gần đây Phong độ Alianza Universidad gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
0.61U 2.5
1.201
1.62X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cienciano vs Alianza Universidad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 8
-
Cienciano vs Alianza Universidad: Diễn biến chính
- 21'Carlos Jhon Garces Acosta0-0
- 51'Edwuin Alexi Gomez Gutierrez0-0
- 51'0-0Felix Eduardo Espinoza Vega
- 66'0-0Yorley Mena Palacio
- 84'0-1
Jorginho Sernaque (Assist:Rick Antonny Campodonico Perez)
- 90'Josue Estrada0-1
- 90'0-1Pedro Ynamine
- 90'Osnar Noronha Montani Goal cancelled0-1
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cienciano vs Alianza Universidad: Số liệu thống kê
- CiencianoAlianza Universidad
- 11Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 14Sút ra ngoài5
-
- 7Sút Phạt16
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 368Số đường chuyền304
-
- 16Phạm lỗi7
-
- 9Việt vị2
-
- 2Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công11
-
- 4Đánh chặn8
-
- 0Woodwork1
-
- 6Thử thách4
-
- 101Pha tấn công67
-
- 46Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
2 | FBC Melgar | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B B H H T H |
3 | Universitario De Deportes | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 23 | T T T B B B |
4 | Alianza Lima | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | H T T B H T |
5 | Sporting Cristal | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T B T T T |
6 | Alianza Atletico Sullana | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T T T T |
7 | Cusco FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 20 | B T B T T H |
8 | Deportivo Garcilaso | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 14 | 6 | 20 | B T B B B B |
9 | AD Tarma | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 23 | -1 | 19 | H T T B H B |
10 | Sport Boys | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 16 | H T H H T B |
11 | Los Chankas | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
12 | Cienciano | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 14 | B H T T B H |
13 | UTC Cajamarca | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 23 | -10 | 14 | T B B T B T |
14 | EM Deportivo Binacional | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 13 | H B T B H H |
15 | Atletico Grau | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 18 | -4 | 12 | H H H B H H |
16 | Juan Pablo II College | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 11 | B T B H H T |
17 | Comerciantes Unidos | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 8 | T B B H H B |
18 | Ayacucho Futbol Club | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 6 | H B B B H B |
19 | Alianza Universidad | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 24 | -14 | 6 | B T H B B B |
Title Play-offs