Kết quả Cienciano vs UTC Cajamarca, 06h00 ngày 25/05
Kết quả Cienciano vs UTC Cajamarca Đối đầu Cienciano vs UTC Cajamarca Phong độ Cienciano gần đây Phong độ UTC Cajamarca gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.00O 2.5
0.83U 2.5
0.931
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.21O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cienciano vs UTC Cajamarca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 14
-
Cienciano vs UTC Cajamarca: Diễn biến chính
- 1'Christian Cuevas1-0
- 8'Joao Ortiz (Assist:Christian Cuevas)2-0
- 16'Beto Da Silva (Assist:Juan Romagnoli)3-0
- 44'Beto Da Silva (Assist:Joao Ortiz)4-0
- 45'Gaspar Gentile (Assist:Christian Cuevas)5-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cienciano vs UTC Cajamarca: Số liệu thống kê
- CiencianoUTC Cajamarca
- 2Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 15Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 6Sút Phạt3
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 172Số đường chuyền113
-
- 84%Chuyền chính xác63%
-
- 3Phạm lỗi6
-
- 3Việt vị3
-
- 0Cứu thua3
-
- 4Rê bóng thành công2
-
- 3Đánh chặn3
-
- 2Cản phá thành công1
-
- 5Thử thách6
-
- 42Pha tấn công34
-
- 17Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
2 | Alianza Lima | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B H T T |
3 | FBC Melgar | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 25 | B H H T H H |
4 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
5 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
6 | Cusco FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 18 | 7 | 23 | T B T T H T |
7 | Alianza Atletico Sullana | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T T T T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 17 | H T T B H T |
11 | Sport Boys | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 16 | T H H T B B |
12 | Los Chankas | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
13 | Atletico Grau | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 18 | -1 | 15 | H H B H H T |
14 | UTC Cajamarca | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | B B T B T B |
15 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
16 | Juan Pablo II College | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B H H T B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 8 | B B H H B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs