Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cienciano vs UTC Cajamarca, 06h00 ngày 25/5
Kết quả Cienciano vs UTC Cajamarca Đối đầu Cienciano vs UTC Cajamarca Phong độ Cienciano gần đây Phong độ UTC Cajamarca gần đây
VĐQG Peru 2025: Cienciano vs UTC Cajamarca
- Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cienciano vs UTC Cajamarca trước đây
- 14/09/2024UTC Cajamarca1 - 2Cienciano0 - 0W
- 07/04/2024Cienciano1 - 1UTC Cajamarca1 - 1D
- 09/07/2023Cienciano2 - 2UTC Cajamarca0 - 1D
- 05/02/2023UTC Cajamarca3 - 0Cienciano0 - 0L
- 08/10/2022UTC Cajamarca2 - 1Cienciano0 - 1L
- 22/05/2022Cienciano3 - 2UTC Cajamarca1 - 0W
- 21/09/2021Cienciano2 - 2UTC Cajamarca1 - 1D
- 13/03/2021Cienciano1 - 0UTC Cajamarca1 - 0W
- 31/10/2020Cienciano1 - 1UTC Cajamarca1 - 1D
- 27/09/2020UTC Cajamarca3 - 0Cienciano1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cienciano vs UTC Cajamarca
- Thống kê lịch sử đối đầu Cienciano vs UTC Cajamarca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cienciano vs UTC Cajamarca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cienciano vs UTC Cajamarca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cienciano (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Cienciano (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cienciano thắng
Bại: là số trận Cienciano thua
Thắng: là số trận Cienciano thắng
Bại: là số trận Cienciano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cienciano và UTC Cajamarca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
2 | FBC Melgar | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 25 | B H H T H H |
3 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
4 | Alianza Lima | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | H T T B H T |
5 | Alianza Atletico Sullana | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T T T T |
6 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
7 | Cusco FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 20 | B T B T T H |
8 | Deportivo Garcilaso | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 14 | 6 | 20 | B T B B B B |
9 | AD Tarma | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 23 | -1 | 19 | H T T B H B |
10 | Sport Boys | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 16 | H T H H T B |
11 | Los Chankas | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
12 | Cienciano | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 14 | B H T T B H |
13 | UTC Cajamarca | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 23 | -10 | 14 | T B B T B T |
14 | EM Deportivo Binacional | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 13 | H B T B H H |
15 | Atletico Grau | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 18 | -4 | 12 | H H H B H H |
16 | Juan Pablo II College | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 11 | B T B H H T |
17 | Comerciantes Unidos | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 8 | T B B H H B |
18 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
19 | Ayacucho Futbol Club | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 6 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: