Kết quả CA Independente vs Herrera FC, 04h00 ngày 04/05
Kết quả CA Independente vs Herrera FC Đối đầu CA Independente vs Herrera FC Phong độ CA Independente gần đây Phong độ Herrera FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.93O 2.25
0.90U 2.25
0.751
1.64X
3.302
4.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Independente vs Herrera FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Panama 2025 » vòng 15
-
CA Independente vs Herrera FC: Diễn biến chính
- 25'Carlos Daniel Small Cardenas1-0
- 33'1-0Manuel Erasmo Lucas Ayovi
- 42'1-0Valentin Pimentel
- 44'Carlos Daniel Small Cardenas2-0
- 55'2-1
Dwann
- 58'Carlos Daniel Small Cardenas3-1
- 65'3-1Francisco Bethancourt
- 70'Yeison Ramirez3-1
- 73'Ricardo Clarke3-1
- 74'3-1Juan Hall
- 76'Angel Valverde3-1
- 85'3-2
Angel Caicedo
- 88'Hector Hurtado3-2
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
CA Independente vs Herrera FC: Số liệu thống kê
- CA IndependenteHerrera FC
- 5Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn8
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 85Pha tấn công73
-
- 61Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Panama 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plaza Amador | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 31 | T H B T T T |
2 | CD Universitario | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 | T T T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 25 | H T T H T B |
4 | CA Independente | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 | T B B H T H |
5 | San Francisco FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 13 | 5 | 23 | B T H H B T |
6 | Tauro FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 20 | T B T B T H |
7 | CD Arabe Unido | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 19 | B T B B B B |
8 | Veraguas FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 28 | -11 | 19 | B B T T H B |
9 | UMECIT | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H B B B T H |
10 | Alianza FC (PAN) | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 23 | -5 | 18 | T H B T B T |
11 | Costa Del Este | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B T H B H |
12 | Herrera FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | B T H H B T |