Kết quả UMECIT vs CA Independente, 04h00 ngày 11/05
Kết quả UMECIT vs CA Independente Đối đầu UMECIT vs CA Independente Phong độ UMECIT gần đây Phong độ CA Independente gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2
0.82U 2
0.821
2.70X
2.852
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMECIT vs CA Independente
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Panama 2025 » vòng 16
-
UMECIT vs CA Independente: Diễn biến chính
- 51'0-0Ricardo Clarke
- 52'Eduardo Rodriguez0-0
- 60'Manuel Gamboa1-0
- 77'1-1
Anthony Stewart
- 90'Ricardo Avila1-1
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
UMECIT vs CA Independente: Số liệu thống kê
- UMECITCA Independente
- 6Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 4Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 68Pha tấn công67
-
- 36Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Panama 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plaza Amador | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 31 | T H B T T T |
2 | CD Universitario | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 | T T T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 25 | H T T H T B |
4 | CA Independente | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 | T B B H T H |
5 | San Francisco FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 13 | 5 | 23 | B T H H B T |
6 | Tauro FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 20 | T B T B T H |
7 | CD Arabe Unido | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 19 | B T B B B B |
8 | Veraguas FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 28 | -11 | 19 | B B T T H B |
9 | UMECIT | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H B B B T H |
10 | Alianza FC (PAN) | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 23 | -5 | 18 | T H B T B T |
11 | Costa Del Este | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B T H B H |
12 | Herrera FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | B T H H B T |