BXH VĐQG Panama, Thứ hạng của VĐQG Panama 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Panama mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plaza Amador | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 31 | T H B T T T |
2 | CD Universitario | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 | T T T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 25 | H T T H T B |
4 | CA Independente | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 | T B B H T H |
5 | San Francisco FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 13 | 5 | 23 | B T H H B T |
6 | Tauro FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 20 | T B T B T H |
7 | CD Arabe Unido | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 19 | B T B B B B |
8 | Veraguas FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 28 | -11 | 19 | B B T T H B |
9 | UMECIT | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H B B B T H |
10 | Alianza FC (PAN) | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 23 | -5 | 18 | T H B T B T |
11 | Costa Del Este | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B T H B H |
12 | Herrera FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | B T H H B T |
Bảng xếp hạng VĐQG Panama mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Panama 2025 Top kiến tạo VĐQG Panama 2025 Top thẻ phạt VĐQG Panama 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Panama 2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Panama 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Panama
Tên giải đấu | VĐQG Panama |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Panama Liga Nacional de Ascenso |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |