Kết quả Vissel Kobe vs Fagiano Okayama, 13h00 ngày 03/05

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Vissel Kobe vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 51'
    Taisei Miyashiro (Assist:Daiju Sasaki) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
     Yuta Kamiya
     Ryo TABEI
  • 54'
    1-0
     Lucas Marcos Meireles
     Kazunari Ichimi
  • 64'
    1-0
     Ataru Esaka
     Hiroto Iwabuchi
  • 72'
    Jean Patric  
    Erik Nascimento de Lima  
    1-0
  • 72'
    Koya Yuruki  
    Rikuto Hirose  
    1-0
  • 73'
    Yosuke Ideguchi (Assist:Taisei Miyashiro) goal 
    2-0
  • 76'
    2-0
     Matsumoto Masaya
     Kota Kudo
  • 76'
    2-0
     Noah Kenshin Browne
     Kaito Fujii
  • 77'
    Mitsuki Saito  
    Takahiro Ogihara  
    2-0
  • 85'
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda  
    Taisei Miyashiro  
    2-0
  • Vissel Kobe vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    25
    Yuya Kuwasaki
    15
    Yuki Honda
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    6
    Takahiro Ogihara
    7
    Yosuke Ideguchi
    23
    Rikuto Hirose
    13
    Daiju Sasaki
    27
    Erik Nascimento de Lima
    22
    Kazunari Ichimi
    27
    Takaya Kimura
    19
    Hiroto Iwabuchi
    39
    Ryunosuke Sato
    3
    Kaito Fujii
    14
    Ryo TABEI
    50
    Hijiri Kato
    5
    Yasutaka Yanagi
    2
    Yugo Tatsuta
    15
    Kota Kudo
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Koya Yuruki
    26Jean Patric
    5Mitsuki Saito
    77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
    21Shota Arai
    31Takuya Iwanami
    16Caetano
    52Kento Hamasaki
    2Nanasei Iino
    Yuta Kamiya 33
    Lucas Marcos Meireles 99
    Ataru Esaka 8
    Matsumoto Masaya 28
    Noah Kenshin Browne 45
    Masato Sasaki 1
    Kaito Abe 4
    Ryo Takeuchi 7
    Riku Saga 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Takashi Kiyama
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Fagiano Okayama
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    53%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    23
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 17 8 5 4 21 15 6 29 T T T B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Kawasaki Frontale 15 6 6 3 24 14 10 24 H B H B T T
7 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
8 Vissel Kobe 15 7 3 5 16 14 2 24 T T T B B T
9 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
10 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
11 Cerezo Osaka 17 6 4 7 24 24 0 22 B B T T T B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 17 6 4 7 15 17 -2 22 H H B B B H
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
16 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
17 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
18 Nagoya Grampus 17 4 5 8 19 25 -6 17 B B T H H H
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 15 1 5 9 11 23 -12 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation