Kết quả Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 08/03
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây Phong độ Fagiano Okayama gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.20X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
- 44'Thiago Santos Santana goalAwarded.false0-0
- 45'Samuel Gustafson0-0
- 49'Thiago Santos Santana1-0
- 58'Thiago Santos Santana1-0
- 58'1-0Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi - 58'1-0Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi - 63'Yusuke Matsuo
Takuro Kaneko1-0 - 66'1-0Ryunosuke Sato
Ibuki Fujita - 77'Tomoaki Okubo
Matheus Goncalves Savio1-0 - 77'Genki Haraguchi
Samuel Gustafson1-0 - 80'1-0Riku Saga
Yuta Kamiya - 80'1-0Yuji Wakasa
Matsumoto Masaya - 90'Motoki Nagakura
Thiago Santos Santana1-0
-
Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
- Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa26Takuya Ogiwara5Marius Christopher Hoibraten3Danilo Boza Junior14Sekine Takahiro11Samuel Gustafson25Kaito Yasui8Matheus Goncalves Savio6Taishi Matsumoto77Takuro Kaneko12Thiago Santos Santana22Kazunari Ichimi8Ataru Esaka19Hiroto Iwabuchi28Matsumoto Masaya24Ibuki Fujita33Yuta Kamiya50Hijiri Kato2Yugo Tatsuta18Daichi Tagami43Yoshitake Suzuki49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
- 24Yusuke Matsuo21Tomoaki Okubo9Genki Haraguchi20Motoki Nagakura16Ayumi Niekawa4Hirokazu Ishihara35Rikito Inoue88Yoichi Naganuma10Nakajima ShoyaLucas Marcos Meireles 99Takaya Kimura 27Ryunosuke Sato 39Riku Saga 23Yuji Wakasa 6Masato Sasaki 1Kaito Abe 4Kaito Fujii 3Ryo Takeuchi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maciej SkorzaTakashi Kiyama
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
- Urawa Red DiamondsFagiano Okayama
- 5Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 7Sút Phạt8
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
- 590Số đường chuyền337
-
- 81%Chuyền chính xác67%
-
- 8Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị3
-
- 1Cứu thua0
-
- 15Rê bóng thành công24
-
- 4Thay người5
-
- 6Đánh chặn6
-
- 29Ném biên19
-
- 15Cản phá thành công24
-
- 9Thử thách11
-
- 39Long pass14
-
- 122Pha tấn công106
-
- 57Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H T T B |
3 | Kawasaki Frontale | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 17 | T T H H H B |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Urawa Red Diamonds | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 16 | H H T B T T |
10 | Shimizu S-Pulse | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T B B H T |
11 | Vissel Kobe | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | T B T B T T |
12 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
13 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
14 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
19 | Yokohama Marinos | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H H B B |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản