Kết quả Kashima Antlers vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 03/05

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 20'
    Kim Tae Hyeon  
    Ikuma Sekigawa  
    0-0
  • 39'
    Kyosuke Tagawa (Assist:Kouki Anzai) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Na Sang Ho
     Keiya Sento
  • 46'
    1-0
     Oh Se-Hun
     Kanji Kuwayama
  • 53'
    Kim Tae Hyeon
    1-0
  • 60'
    Kei Chinen  
    Gaku Shibasaki  
    1-0
  • 60'
    Yuta Matsumura  
    Ryotaro Araki  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Ryohei Shirasaki
     Hokuto Shimoda
  • 76'
    Leonardo de Sousa Pereira  
    Kyosuke Tagawa  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Mitchell Duke
     Ibrahim Dresevic
  • 87'
    Aleksandar Cavric
    1-0
  • Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    23
    Keisuke Tsukui
    71
    Ryotaro Araki
    10
    Gaku Shibasaki
    6
    Kento Misao
    77
    Aleksandar Cavric
    40
    Yuma Suzuki
    11
    Kyosuke Tagawa
    49
    Kanji Kuwayama
    8
    Keiya Sento
    7
    Yuki Soma
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    16
    Mae Hiroyuki
    18
    Hokuto Shimoda
    19
    Yuta Nakayama
    5
    Ibrahim Dresevic
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Kim Tae Hyeon
    27Yuta Matsumura
    13Kei Chinen
    9Leonardo de Sousa Pereira
    29Yuji Kajikawa
    36Mihiro Sato
    28Shuhei Mizoguchi
    20Yu Funabashi
    17Talles
    Na Sang Ho 10
    Oh Se-Hun 90
    Ryohei Shirasaki 23
    Mitchell Duke 15
    Tatsuya Morita 13
    Kotaro Hayashi 26
    Byron Vasquez 39
    Daigo Takahashi 99
    Shota Fujio 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Machida Zelvia
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    278
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    20
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 17 8 5 4 21 15 6 29 T T T B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Kawasaki Frontale 15 6 6 3 24 14 10 24 H B H B T T
7 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
8 Vissel Kobe 15 7 3 5 16 14 2 24 T T T B B T
9 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
10 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
11 Cerezo Osaka 17 6 4 7 24 24 0 22 B B T T T B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 17 6 4 7 15 17 -2 22 H H B B B H
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
16 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
17 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
18 Nagoya Grampus 17 4 5 8 19 25 -6 17 B B T H H H
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 15 1 5 9 11 23 -12 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation