Kết quả Pachuca Nữ vs Monterrey Nữ, 08h05 ngày 08/10
Kết quả Pachuca Nữ vs Monterrey Nữ Nhận định, Soi kèo Nữ Pachuca vs Nữ CF Monterrey, 8h06 ngày 08/10 Đối đầu Pachuca Nữ vs Monterrey Nữ Phong độ Pachuca Nữ gần đây Phong độ Monterrey Nữ gần đây
- Thứ ba, Ngày 08/10/202408:05
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.75
0.99U 2.75
0.831
2.00X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pachuca Nữ vs Monterrey Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Pachuca Nữ vs Monterrey Nữ: Diễn biến chính
- 27'0-0Arce Z.
- 45'0-0Arce Z.
- 67'0-0Carol Cazares
- 85'Andrea Pereira0-0
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Pachuca Nữ vs Monterrey Nữ: Số liệu thống kê
- Pachuca NữMonterrey Nữ
- 8Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút4
-
- 12Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 74Pha tấn công64
-
- 69Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 57 | 10 | 47 | 41 | H T H T T T |
2 | Pachuca (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 40 | 14 | 26 | 37 | H H T B H T |
3 | Unam Pumas (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 36 | T H T H T T |
4 | Tigres (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 41 | 14 | 27 | 30 | T T T B H B |
5 | Monterrey (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 39 | 23 | 16 | 30 | H B T T H T |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 10 | 18 | 29 | H H T T T B |
7 | Juarez FC (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | T H H B H T |
8 | Atlas (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T B T T |
9 | Leon (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 31 | -8 | 21 | H B B T B T |
10 | Queretaro (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 26 | -9 | 21 | H H B H H B |
11 | Cruz Azul (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 20 | T T T B H B |
12 | Toluca (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 27 | -2 | 20 | T B B T H T |
13 | Tijuana (W) | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | H H B H H B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 12 | 32 | -20 | 16 | T H B B B B |
15 | Club Necaxa (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 13 | 38 | -25 | 13 | B B T T B T |
16 | Mazatlan FC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 11 | 55 | -44 | 11 | B H B H T B |
17 | Puebla (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 8 | 43 | -35 | 6 | H B B T B B |
18 | Santos Laguna (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 13 | 44 | -31 | 3 | B B B B B B |