Kết quả FK Liepaja vs Rigas Futbola skola, 22h59 ngày 01/07
Kết quả FK Liepaja vs Rigas Futbola skola Nhận định FK Liepaja vs Rigas Futbola Skola, 23h00 ngày 1/7 Đối đầu FK Liepaja vs Rigas Futbola skola Phong độ FK Liepaja gần đây Phong độ Rigas Futbola skola gần đây
- Thứ hai, Ngày 01/07/202422:59
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.81-2
1.03O 3.25
0.99U 3.25
0.831
19.00X
7.502
1.08Hiệp 1+0.75
1.03-0.75
0.81O 1.25
0.79U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Liepaja vs Rigas Futbola skola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Latvia 2024 » vòng 21
-
FK Liepaja vs Rigas Futbola skola: Diễn biến chính
- 13'Cheikh Mbaye Diouf0-0
- 13'0-1
Emerson Santana Deocleciano (Assist:Roberts Savalnieks)
- 33'Roberts Melkis1-1
- 52'Luka Silagadze1-1
- 56'1-2
Ismael Diomande
- 75'Arcadio Baidoo1-2
- 79'1-3
Emerson Santana Deocleciano
- 90'1-3Harona Njie
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Liepaja vs Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê
- FK LiepajaRigas Futbola skola
- 2Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn12
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 23Pha tấn công57
-
- 26Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |