Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Liepaja vs FK Rigas Futbola skola, 22h00 ngày 14/5
Kết quả FK Liepaja vs FK Rigas Futbola skola Đối đầu FK Liepaja vs FK Rigas Futbola skola Phong độ FK Liepaja gần đây Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Liepaja vs FK Rigas Futbola skola
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Rigas Futbola skola trước đây
- 29/03/2025FK Rigas Futbola skola4 - 1FK Liepaja0 - 1L
- 21/09/2024FK Rigas Futbola skola2 - 0FK Liepaja1 - 0L
- 01/07/2024FK Liepaja1 - 3FK Rigas Futbola skola1 - 1L
- 10/05/2024FK Rigas Futbola skola4 - 1FK Liepaja2 - 1L
- 30/03/2024FK Liepaja0 - 3FK Rigas Futbola skola0 - 1L
- 30/09/2023FK Rigas Futbola skola3 - 1FK Liepaja2 - 0L
- 08/07/2023FK Liepaja1 - 1FK Rigas Futbola skola0 - 1D
- 17/05/2023FK Liepaja0 - 3FK Rigas Futbola skola0 - 0L
- 05/04/2023FK Rigas Futbola skola2 - 0FK Liepaja0 - 0L
- 06/11/2022FK Rigas Futbola skola0 - 0FK Liepaja0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs FK Rigas Futbola skola
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Rigas Futbola skola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Rigas Futbola skola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs FK Rigas Futbola skola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FK Liepaja (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và FK Rigas Futbola skola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T H T |
2 | Riga FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 10 | 19 | 27 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T T T B B H |
4 | BFC Daugavpils | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T T H B B |
5 | Jelgava | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | B H T T H B |
6 | FK Liepaja | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 25 | -3 | 15 | T B H T H B |
7 | Super Nova | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B H B T H |
8 | Metta/LU Riga | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 11 | B H B B B B |
9 | Grobina | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B T T |
10 | Tukums-2000 | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B H H T |
Cập nhật: