Kết quả Esteghlal Tehran vs Tractor S.C., 21h15 ngày 31/10
Kết quả Esteghlal Tehran vs Tractor S.C. Nhận định, Soi kèo Esteghlal F.C vs Tractor S.C, 21h15 ngày 31/10 Đối đầu Esteghlal Tehran vs Tractor S.C. Phong độ Esteghlal Tehran gần đây Phong độ Tractor S.C. gần đây
- Thứ năm, Ngày 31/10/202421:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 1.75
0.84U 1.75
0.981
3.00X
2.802
2.38Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.75
0.89U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esteghlal Tehran vs Tractor S.C.
-
Sân vận động: Azadi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 10
-
Esteghlal Tehran vs Tractor S.C.: Diễn biến chính
- 32'Gael Kakuta0-0
- 42'Saman Fallah0-0
- 45'0-0Mohammad Naderi
- 45'Didier Ibrahim Ndong0-0
- 45'0-0Shoja Khalilzadeh
- 56'0-1
Aref Aghasi
- 60'0-1Igor Postonjski
- 84'0-1Sajjad Ashouri
- 87'0-2
Sajjad Ashouri (Assist:Mehdi Torabi)
- 90'0-2Amirhossein Hosseinzadeh
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Esteghlal Tehran vs Tractor S.C.: Số liệu thống kê
- Esteghlal TehranTractor S.C.
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 74Pha tấn công52
-
- 59Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 30 | 21 | 5 | 4 | 57 | 19 | 38 | 68 | H T T T H T |
2 | Sepahan | 30 | 16 | 12 | 2 | 48 | 21 | 27 | 60 | H T T B H T |
3 | Persepolis | 30 | 18 | 6 | 6 | 42 | 20 | 22 | 60 | H T B T T T |
4 | Foolad Khozestan | 30 | 15 | 8 | 7 | 36 | 30 | 6 | 53 | T T B H T H |
5 | Gol Gohar FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 23 | 16 | 7 | 47 | H H H T T T |
6 | Zob Ahan | 30 | 10 | 12 | 8 | 32 | 28 | 4 | 42 | B H T H T T |
7 | Malavan | 30 | 10 | 9 | 11 | 33 | 33 | 0 | 39 | B T B H H H |
8 | Aluminium Arak | 30 | 7 | 14 | 9 | 30 | 31 | -1 | 35 | H H H B H T |
9 | Esteghlal Tehran | 30 | 7 | 13 | 10 | 30 | 33 | -3 | 34 | B H H T H B |
10 | Chadormalou Ardakan | 30 | 8 | 10 | 12 | 22 | 28 | -6 | 34 | T H H H H B |
11 | Kheybar Khorramabad | 30 | 8 | 9 | 13 | 24 | 31 | -7 | 33 | H B T H B H |
12 | Esteghlal Khozestan | 30 | 6 | 13 | 11 | 19 | 30 | -11 | 31 | H H B H B B |
13 | Shams Azar Qazvin | 30 | 7 | 8 | 15 | 23 | 41 | -18 | 29 | H H B B B B |
14 | Mes Rafsanjan | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 38 | -14 | 28 | H B T B B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 30 | 3 | 14 | 13 | 15 | 28 | -13 | 23 | H B B H H B |
16 | Havadar SC | 30 | 4 | 10 | 16 | 17 | 48 | -31 | 22 | H B H H H B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation