Kết quả Esteghlal Tehran vs Aluminium Arak, 21h45 ngày 02/05
Kết quả Esteghlal Tehran vs Aluminium Arak Đối đầu Esteghlal Tehran vs Aluminium Arak Phong độ Esteghlal Tehran gần đây Phong độ Aluminium Arak gần đây
- Thứ sáu, Ngày 02/05/202521:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.06O 1.75
0.86U 1.75
0.961
2.50X
2.802
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esteghlal Tehran vs Aluminium Arak
-
Sân vận động: Azadi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 28
-
Esteghlal Tehran vs Aluminium Arak: Diễn biến chính
- 31'Ramin Rezaian Semeskandi1-0
- 53'Mohammadhossein Eslami (Assist:Alireza Koushki)2-0
- 57'Masoud Juma (Assist:Mohammadhossein Eslami)3-0
- 78'3-1
Shervin Bozorg (Assist:Amin Jahan Kohan)
- 81'Joel Kojo (Assist:Seyed Hossein Hosseini)4-1
- 90'Joel Kojo (Assist:Saleh Hardani)5-1
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Esteghlal Tehran vs Aluminium Arak: Số liệu thống kê
- Esteghlal TehranAluminium Arak
- 1Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 34Pha tấn công50
-
- 36Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 29 | 20 | 5 | 4 | 54 | 18 | 36 | 65 | T H T T T H |
2 | Sepahan | 29 | 15 | 12 | 2 | 45 | 20 | 25 | 57 | T H T T B H |
3 | Persepolis | 29 | 17 | 6 | 6 | 40 | 20 | 20 | 57 | B H T B T T |
4 | Foolad Khozestan | 29 | 15 | 7 | 7 | 35 | 29 | 6 | 52 | H T T B H T |
5 | Gol Gohar FC | 29 | 11 | 11 | 7 | 22 | 16 | 6 | 44 | B H H H T T |
6 | Zob Ahan | 29 | 9 | 12 | 8 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B H T H T |
7 | Malavan | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 32 | 0 | 38 | T B T B H H |
8 | Esteghlal Tehran | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 30 | -1 | 34 | B B H H T H |
9 | Chadormalou Ardakan | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 27 | -5 | 34 | B T H H H H |
10 | Aluminium Arak | 29 | 6 | 14 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H H H B H |
11 | Kheybar Khorramabad | 29 | 8 | 8 | 13 | 24 | 31 | -7 | 32 | H H B T H B |
12 | Esteghlal Khozestan | 29 | 6 | 13 | 10 | 18 | 27 | -9 | 31 | T H H B H B |
13 | Shams Azar Qazvin | 29 | 7 | 8 | 14 | 22 | 38 | -16 | 29 | T H H B B B |
14 | Mes Rafsanjan | 29 | 6 | 9 | 14 | 24 | 38 | -14 | 27 | B H B T B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 29 | 3 | 14 | 12 | 15 | 25 | -10 | 23 | B H B B H H |
16 | Havadar SC | 29 | 4 | 10 | 15 | 17 | 46 | -29 | 22 | T H B H H H |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation