Kết quả Olympiakos Piraeus vs Aris Thessaloniki, 01h30 ngày 12/01
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Aris Thessaloniki Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Aris Thessaloniki Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
- Chủ nhật, Ngày 12/01/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.07+1.5
0.83O 2.5
0.92U 2.5
0.961
1.30X
4.802
9.50Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
1.02O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Aris Thessaloniki
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 18
-
Olympiakos Piraeus vs Aris Thessaloniki: Diễn biến chính
- 35'0-1
Lorenzo Moron Garcia (Assist:Monchu)
- 39'Kristoffer Velde0-1
- 39'0-1Martin Montoya Torralbo
- 47'0-1Kike Saverio
- 50'Charalampos Kostoulas1-1
- 64'Christos Mouzakitis1-1
- 72'1-1Martin Montoya Torralbo
- 88'Ayoub El Kaabi Goal Disallowed1-1
- 90'Charalampos Kostoulas (Assist:Giulian Biancone)2-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs Aris Thessaloniki: Số liệu thống kê
- Olympiakos PiraeusAris Thessaloniki
- 6Phạt góc0
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút3
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài1
-
- 11Sút Phạt10
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 504Số đường chuyền292
-
- 83%Chuyền chính xác64%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 6Rê bóng thành công15
-
- 12Đánh chặn3
-
- 38Ném biên17
-
- 4Thử thách12
-
- 34Long pass18
-
- 139Pha tấn công68
-
- 73Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 30 | T T T |
2 | Asteras Tripolis | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 24 | B T T |
3 | Atromitos Athens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 21 | T B B |
4 | OFI Crete | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 18 | B B B |