Kết quả Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki, 21h00 ngày 03/01
Kết quả Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki Soi kèo phạt góc Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki, 21h ngày 03/01 Đối đầu Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki Phong độ Asteras Tripolis gần đây Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
- Thứ tư, Ngày 03/01/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.25
0.96U 2.25
0.921
3.10X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 16
-
Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki: Diễn biến chính
- 8'0-1
Lorenzo Moron Garcia
- 14'0-2
Magomed Shapi Suleymanov (Assist:Alvaro Jose Zamora Mata)
- 45'Juan Miritello1-2
- 52'Juan Miritello (Assist:Nikolaos Zouglis)2-2
- 52'Juan Miritello Goal awarded2-2
- 55'Juan Miritello2-2
- 61'Juan Manuel Munafo (Assist:Nikolaos Zouglis)3-2
- 70'3-2Moses Odubajo Card changed
- 90'3-2Jakub Brabec
- 90'3-2Moses Odubajo
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki: Số liệu thống kê
- Asteras TripolisAris Thessaloniki
- 5Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 21Sút Phạt21
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 401Số đường chuyền447
-
- 19Phạm lỗi13
-
- 3Việt vị7
-
- 14Đánh đầu thành công16
-
- 1Cứu thua0
-
- 16Rê bóng thành công15
-
- 9Đánh chặn4
-
- 5Thử thách9
-
- 102Pha tấn công97
-
- 44Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |