Kết quả Ferencvarosi TC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ, 19h00 ngày 26/04
Kết quả Ferencvarosi TC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ Đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.93+2.5
0.88O 3.5
0.83U 3.5
0.851
1.08X
9.502
13.00Hiệp 1-1
0.73+1
1.08O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferencvarosi TC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Ferencvarosi TC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ: Diễn biến chính
- 8'1-0
- 21'2-0
- 21'2-0
- 24'2-0
- 33'3-0
- 45'4-0
- 59'4-0
- 75'5-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Ferencvarosi TC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ: Số liệu thống kê
- Ferencvarosi TC NữDiosgyori VTK Nữ
- 4Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút3
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 120Pha tấn công124
-
- 73Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 57 | 11 | 46 | 49 | T T T T T B |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 64 | 9 | 55 | 48 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 45 | 13 | 32 | 40 | B B H T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 20 | 6 | 8 | 6 | 28 | 32 | -4 | 26 | H H H T H B |
6 | Pecsi MFC (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 26 | T T B H H B |
7 | Szetomeharry (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 41 | -16 | 23 | B H T T B T |
8 | Budapest Honved Woman's | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 35 | -18 | 21 | B H B B H B |
9 | Victoria Boys (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 49 | -32 | 19 | H B B B H T |
10 | Szekszard UFC (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 40 | -18 | 13 | H B B B T B |
11 | Soroksar (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 10 | 43 | -33 | 11 | B T T B H B |
12 | Astra Hungary (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B B B B B |