Kết quả Marquense vs Deportivo Mixco, 08h00 ngày 10/03
- Thứ hai, Ngày 10/03/202508:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
0.96O 1.75
0.75U 1.75
0.971
2.02X
2.832
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.58O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marquense vs Deportivo Mixco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 13
-
Marquense vs Deportivo Mixco: Diễn biến chính
- 2'0-0
- 10'0-1
Nicolas Martinez Vargas
- 15'Jorge Mario Ortiz Perez1-1
- 26'Andru Morales1-1
- 45'1-1Jeshua Jesafeth Urizar Batres
- 61'1-1Kener Hairon Lemus Mendez
- 69'Oscar Linton1-1
- 72'Dylan Flores1-1
- 84'Kenny Pineda1-1
- 85'1-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Marquense vs Deportivo Mixco: Số liệu thống kê
- MarquenseDeportivo Mixco
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 35Pha tấn công45
-
- 45Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | H H T B H T |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H T B H H |
6 | Guastatoya | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T H T H T H |
7 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
9 | Xelaju MC | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T B H H H |
10 | CD Achuapa | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H B B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 12 | T B H H B H |
Title Play-offs