Kết quả CD Achuapa vs Guastatoya, 04h00 ngày 10/04
Kết quả CD Achuapa vs Guastatoya Đối đầu CD Achuapa vs Guastatoya Phong độ CD Achuapa gần đây Phong độ Guastatoya gần đây
- Thứ năm, Ngày 10/04/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.76O 2
0.73U 2
1.031
2.40X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.69-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Achuapa vs Guastatoya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 17
-
CD Achuapa vs Guastatoya: Diễn biến chính
- 15'0-0Denilson Sanchez
- 37'Agustin Maziero1-0
- 45'1-1
Jose Almanza
- 53'Cristopher Alejandro Cabral1-1
- 57'1-1Eloy Rodriguez
- 58'1-2
Eloy Rodriguez
- 61'1-2Keyshwen Arboine
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
CD Achuapa vs Guastatoya: Số liệu thống kê
- CD AchuapaGuastatoya
- 8Phạt góc0
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 1Cứu thua4
-
- 72Pha tấn công62
-
- 64Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | H H T B H T |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H T B H H |
6 | Guastatoya | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T H T H T H |
7 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
9 | Xelaju MC | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T B H H H |
10 | CD Achuapa | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H B B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 12 | T B H H B H |
Title Play-offs