Kết quả Deportivo Mixco vs Xelaju MC, 03h45 ngày 06/02
Kết quả Deportivo Mixco vs Xelaju MC Đối đầu Deportivo Mixco vs Xelaju MC Phong độ Deportivo Mixco gần đây Phong độ Xelaju MC gần đây
- Thứ năm, Ngày 06/02/202503:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.78O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.63X
3.402
2.35Hiệp 1+0
0.72-0
1.04O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Mixco vs Xelaju MC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 6
-
Deportivo Mixco vs Xelaju MC: Diễn biến chính
- 51'0-0Harim Quezada
- 54'0-0Carlos Yulian Santos Vargas
- 58'Kener Hairon Lemus Mendez0-0
- 88'Nixson Wilfredo Flores Reyes0-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Deportivo Mixco vs Xelaju MC: Số liệu thống kê
- Deportivo MixcoXelaju MC
- 7Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút1
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 0Cứu thua9
-
- 124Pha tấn công97
-
- 76Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | H H T B H T |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H T B H H |
6 | Guastatoya | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T H T H T H |
7 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
9 | Xelaju MC | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T B H H H |
10 | CD Achuapa | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H B B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 12 | T B H H B H |
Title Play-offs