Kết quả CD Zacapa vs Marquense, 09h00 ngày 15/09
Kết quả CD Zacapa vs Marquense Đối đầu CD Zacapa vs Marquense Phong độ CD Zacapa gần đây Phong độ Marquense gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/09/202409:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.85O 2.25
0.75U 2.25
0.951
1.73X
3.302
4.33Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.70O 0.75
0.65U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Zacapa vs Marquense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 7
-
CD Zacapa vs Marquense: Diễn biến chính
- 14'0-0Cano Chavez J. N.
- 64'Brayan Castaneda0-0
- 64'0-0Jose Guerra
- 72'0-0Paolo Martin Dantaz Paredes
- 74'Luis Fernando Martinez Castellanos0-0
- 75'Jaikel Medina Scarlett0-0
- 90'0-0Luis Andrade
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
CD Zacapa vs Marquense: Số liệu thống kê
- CD ZacapaMarquense
- 2Phạt góc1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 17Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 15Sút ra ngoài6
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 139Pha tấn công112
-
- 96Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 30 | T B T B T T |
2 | Coban Imperial | 16 | 8 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 26 | B T T T H B |
3 | Antigua GFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 25 | T H H T B H |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 24 | T B H T B H |
5 | Guastatoya | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 24 | T T H T H T |
6 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
7 | C.S.D. Comunicaciones | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B B H T T |
8 | Deportivo Mixco | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 17 | -3 | 18 | T H H B T H |
9 | Xelaju MC | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 20 | 1 | 17 | B B T B H H |
10 | CD Achuapa | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 16 | T T B H B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | B T B H H B |
Title Play-offs