Kết quả Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi, 17h00 ngày 26/11
Kết quả Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi Đối đầu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi Phong độ Spaeri FC gần đây Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
- Thứ ba, Ngày 26/11/202417:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.801
2.66X
3.402
2.09Hiệp 1+0
1.03-0
0.69O 1
0.69U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 34
-
Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
- 5'Giorgi Bunturi0-0
- 16'Giorgi Pirtakhia0-0
- 27'0-1
Tornike Kapanadze (Assist:Tamaz Makatsaria)
- 47'0-2
Tamaz Makatsaria (Assist:Tornike Kapanadze)
- 63'Bukhuti Putkaradze0-2
- 65'0-3
Tamaz Makatsaria
- 67'Zakaria Basilashvili1-3
- 77'1-3Giorgi Ugrekhelidze
- 82'Giorgi Tsetskhladze (Assist:Saba Maisuradze)2-3
- 90'2-3Luke Chaganava
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
- Spaeri FCFC Sioni Bolnisi
- 9Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 137Pha tấn công95
-
- 101Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation