Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC, 20h00 ngày 01/6
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây Phong độ Spaeri FC gần đây
VĐQG Georgia 2025: FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC
- Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC trước đây
- 16/04/2025Spaeri FC3 - 0FC Sioni Bolnisi1 - 0L
- 26/11/2024Spaeri FC2 - 3FC Sioni Bolnisi0 - 1W
- 22/09/2024FC Sioni Bolnisi0 - 2Spaeri FC0 - 2L
- 01/06/2024Spaeri FC1 - 0FC Sioni Bolnisi0 - 0L
- 17/04/2024FC Sioni Bolnisi5 - 1Spaeri FC2 - 1W
- 02/12/2023Spaeri FC2 - 1FC Sioni Bolnisi0 - 0L
- 23/09/2023FC Sioni Bolnisi0 - 2Spaeri FC0 - 1L
- 09/06/2023Spaeri FC2 - 0FC Sioni Bolnisi1 - 0L
- 25/04/2023FC Sioni Bolnisi0 - 0Spaeri FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sioni Bolnisi (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Sioni Bolnisi (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sioni Bolnisi thắng
Bại: là số trận FC Sioni Bolnisi thua
Thắng: là số trận FC Sioni Bolnisi thắng
Bại: là số trận FC Sioni Bolnisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sioni Bolnisi và Spaeri FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 11 | 17 | 32 | T T H T B H |
2 | Fc Meshakhte Tkibuli | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H T H T T T |
3 | Merani Martvili | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T B |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | B T B H T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 15 | 4 | 8 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | H H H H H H |
6 | Sabutaroti billisse B | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 19 | T T T T H B |
7 | FC Gonio | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 19 | T B T B B T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B B T T B H |
9 | Samtredia | 15 | 2 | 7 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | B B H B T H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 27 | -13 | 8 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: