Kết quả Santos De Guapiles vs Municipal Liberia, 07h00 ngày 01/04
Kết quả Santos De Guapiles vs Municipal Liberia Đối đầu Santos De Guapiles vs Municipal Liberia Phong độ Santos De Guapiles gần đây Phong độ Municipal Liberia gần đây
- Thứ ba, Ngày 01/04/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.25X
3.132
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos De Guapiles vs Municipal Liberia
-
Sân vận động: Estadio Ebal Rodriguez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 15
-
Santos De Guapiles vs Municipal Liberia: Diễn biến chính
- 6'Juan Basulto0-0
- 21'0-0Ignacio Gomez
- 24'Julen Cordero Gonzalez0-0
- 59'0-0Christian Reyes
- 69'0-0Barlon Sequeira
- 69'Adan Climaco0-0
- 70'0-1
Sebastian Padilla
- 75'Adan Climaco0-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Santos De Guapiles vs Municipal Liberia: Số liệu thống kê
- Santos De GuapilesMunicipal Liberia
- 7Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài11
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 16Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua4
-
- 73Pha tấn công62
-
- 55Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs